I. Bên Cầm Cố:
1. Tên đại diện: [Tên đại diện pháp lý của bên cầm cố]
2. Địa chỉ: [Địa chỉ của bên cầm cố]
3. Số điện thoại: [Số điện thoại liên hệ của bên cầm cố]
II. Bên Cầm Giữ:
1. Tên đại diện: [Tên đại diện pháp lý hoặc tên cá nhân của bên cầm giữ]
2. Địa chỉ: [Địa chỉ của bên cầm giữ]
3. Số điện thoại: [Số điện thoại liên hệ của bên cầm giữ]
III. Đối Tượng Cầm Cố:
1. Mô tả tài sản cầm cố: [Thông tin chi tiết về tài sản, bao gồm mô tả, số sê-ri (nếu có), giá trị ước lượng, vv.]
2. Số sổ đỏ: [Số sổ đỏ của tài sản]
IV. Điều Khoản:
1. Thời hạn cầm cố: Hợp đồng này có hiệu lực từ ngày ký đến ngày thanh toán đủ tiền vay và lãi phát sinh.
2. Lãi suất: Lãi suất được áp dụng cho số tiền vay sẽ được thỏa thuận rõ ràng giữa hai bên.
3. Quyền và nghĩa vụ của bên cầm cố: Bên cầm cố có quyền giữ lại sổ đỏ và tài sản cầm cố cho đến khi khoản vay được thanh toán đầy đủ.
4. Quyền và nghĩa vụ của bên cầm giữ: Bên cầm giữ có nghĩa vụ bảo quản tài sản cầm cố một cách an toàn và không làm tổn thất, hủy hoại tài sản.
5. Thanh toán: Bên vay phải thanh toán đúng hạn các khoản lãi và tiền gốc theo thỏa thuận.
V. Điều Khoản Pháp Lý:
1. Luật áp dụng: Hợp đồng này được điều chỉnh và thực thi theo luật pháp hiện hành của [quốc gia].
2. Giải quyết tranh chấp: Mọi tranh chấp phát sinh từ hợp đồng này sẽ được giải quyết thông qua phương tiện hòa giải hoặc tòa án có thẩm quyền.
VI. Cam kết:
1. Cả hai bên xác nhận đã đọc, hiểu và đồng ý tuân thủ mọi điều khoản trong hợp đồng này.
2. Hợp đồng này có giá trị pháp lý sau khi được ký kết bởi cả hai bên.
VII. Chữ ký:
Bên cầm cố (Chữ ký) Bên cầm giữ (Chữ ký)
Đăng ký nhiều nơi để tỷ lệ xét duyệt cao
Điều kiện để vay tiền online bằng CMND/CCCD
Qua việc ký kết hợp đồng cầm cố sổ đỏ này, hai bên đã thể hiện sự cam kết và trách nhiệm pháp lý đối với việc vay và cầm cố tài sản. Hy vọng rằng sự hợp tác này sẽ mang lại lợi ích cho cả hai bên và được thực thi một cách công bằng và minh bạch.
4.8/5 (13 votes)